--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
infra dig
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
infra dig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infra dig
Phát âm : /'infrə'dig/
+ tính từ
làm hạ nhân phẩm của mình
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
infra dig
:
làm hạ nhân phẩm của mình
+
rectify
:
sửa, sửa cho thẳngto rectify mistakes sửa sai lầmto rectify figures sửa những con số
+
error
:
sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầmto commit (make) an error phạm sai lầm, mắc lỗiin error vì lầm lẫn